Có 8 kết quả:

丽实 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ历时 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ歷時 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ砾石 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ礫石 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ立时 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ立時 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ麗實 lì shí ㄌㄧˋ ㄕˊ

1/8

Từ điển Trung-Anh

practical

Từ điển Trung-Anh

(1) to last
(2) to take (time)
(3) period
(4) diachronic

Từ điển Trung-Anh

(1) to last
(2) to take (time)
(3) period
(4) diachronic

Từ điển Trung-Anh

(1) gravel
(2) pebbles

Từ điển Trung-Anh

(1) gravel
(2) pebbles

Từ điển Trung-Anh

(1) right away
(2) quickly
(3) immediately

Từ điển Trung-Anh

(1) right away
(2) quickly
(3) immediately

Từ điển Trung-Anh

practical